Con gà trống nó... gì con gà mái?
Một gã gà trống đuổi theo chị gà mái, chị vừa chạy vừa ngoái nhìn xem có chạy quá nhanh không. Rồi gã đuổi kịp, tiếp theo là... diễn tả bằng các ngôn ngữ.
Lãnh đạo:
- Con gà trống duyệt con gà mái.
- Con gà trống ký con gà mái.
Phóng viên:
- Con gà trống biên tập con gà mái.
- Con gà trống thêm bớt con gà mái.
- Con gà trống tác nghiệp con gà mái.
- Con gà trống thu hình con gà mái.
- Con gà trống dựng hình con gà mái.
Kinh doanh:
- Con gà trống hợp đồng con gà mái.
- Con gà trống doanh số con gà mái.
- Con gà trống mời chào con gà mái.
Nhạc của tui:
- Con gà trống update con gà mái.
- Con gà trống tìm kiếm con gà mái.
Phòng Hành chính:
- Con gà trống tính toán con gà mái.
- Con gà trống cụ thể con gà mái.
- Con gà trống đặt điểm con gà mái.
- Con gà trống rót nước cho con gà mái.
- Con gà trống đóng dấu con gà mái.